🔍 Search: GIÓ LỐC
🌟 GIÓ LỐC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
회오리바람
Danh từ
-
1
나선 모양으로 빙글빙글 돌며 부는 바람.
1 GIÓ LỐC, GIÓ XOÁY: Gió bất ngờ ập tới và thổi xoay tròn với hình ảnh thẳng đứng.
-
1
나선 모양으로 빙글빙글 돌며 부는 바람.
-
열풍
(烈風)
☆
Danh từ
-
1
몹시 사납고 거세게 부는 바람.
1 GIÓ LỐC, GIÓ XOÁY: Gió thổi vô cùng mạnh mẽ và dữ dội. -
2
(비유적으로) 매우 거세게 일어나는 기운이나 현상.
2 CƠN SỐT: (cách nói ẩn dụ) Bầu không khí hoặc hiện tượng xảy ra một cách rất mạnh mẽ.
-
1
몹시 사납고 거세게 부는 바람.